🌟 어절 (語節)

Danh từ  

1. 문장을 구성하고 있는 각각의 마디.

1. TỪ NGỮ: Các từ ngữ cấu thành câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어절.
    A verse.
  • Google translate 어절 단위.
    A syllable unit.
  • Google translate 어절 수.
    Number of eojeol.
  • Google translate 어절을 구분하다.
    Distinguish a phrase.
  • Google translate 어절을 나누다.
    Divide the verses.
  • Google translate 어절을 맞추다.
    Make the syllables right.
  • Google translate 어절을 분리하다.
    Separate a phrase.
  • Google translate 어절을 세다.
    Count the verses.
  • Google translate 어절로 구성되다.
    Constructed by words.
  • Google translate 그의 글은 어절 구분이 제대로 되어 있지 않아 의미 전달이 불분명하다.
    His writing is not properly segmented, so the meaning transfer is unclear.
  • Google translate 어절은 띄어쓰기의 단위로, 체언과 조사가 붙어 구성되기도 하고 독립된 단어로 구성되기도 한다.
    A word is a unit of spacing, consisting of a written word and an investigation, or of an independent word.

어절: word segment,ごせつ【語節】,unité agglutinée, unité syntagmatique, unité lexicale,palabras de una oración,كلمة نحويّة,үг,từ ngữ,กลุ่มคำ, คำ, ถ้อยคำ,bait, frase,член предложения,语节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어절 (어ː절)

📚 Annotation: 문장을 이루는 최소 단위로 띄어쓰기의 단위이다.

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28)