🌟 행방 (行方)

  Danh từ  

1. 간 곳이나 방향.

1. HÀNH TUNG, TUNG TÍCH: Phương hướng hay nơi đã đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행방이 궁금하다.
    I wonder where he is.
  • Google translate 행방이 묘연하다.
    His whereabouts are unknown.
  • Google translate 행방이 불분명하다.
    The whereabouts are unclear.
  • Google translate 행방이 확실하지 않다.
    The whereabouts are not clear.
  • Google translate 행방을 뒤쫓다.
    Pursue one's whereabouts.
  • Google translate 행방을 모르다.
    Not know where it is.
  • Google translate 행방을 알다.
    Know where he is.
  • Google translate 행방을 찾다.
    Find his whereabouts.
  • Google translate 전쟁터로 떠난 아들의 행방을 알 수 없어 어머니는 애를 태웠다.
    The mother was troubled by the unknown whereabouts of her son who had left for the battlefield.
  • Google translate 승규는 외국으로 간 후 가족과 연락이 두절되고 행방이 묘연해졌다.
    After going abroad, seung-gyu lost contact with his family and his whereabouts were unknown.
  • Google translate 편지의 행방을 모르겠네.
    I don't know the whereabouts of the letter.
    Google translate 그러게, 어디로 갔을까? 분명히 부친 거지?
    Yeah, where did he go? i'm sure it's yours, right?

행방: whereabouts,ゆくえ【行方】,direction, piste,paradero,وجهة، مقصَد,явсан зүг, явсан газар,hành tung, tung tích,ร่องรอย,tempat, arah,место назначения,下落,去向,踪迹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행방 (행방)

🗣️ 행방 (行方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8)