🌟 소재지 (所在地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소재지 (
소ː재지
)
🗣️ 소재지 (所在地) @ Ví dụ cụ thể
- 읍 소재지. [읍 (邑)]
- 불명한 소재지. [불명하다 (不明하다)]
- 도청 소재지. [도청 (道廳)]
- 소재지 불명. [불명 (不明)]
- 면 소재지. [면 (面)]
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 소재지
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)