🌟 소재지 (所在地)

Danh từ  

1. 어떤 건물 등이 자리 잡고 있는 곳.

1. ĐỊA CHỈ, NƠI TỌA LẠC: Nơi đang có tòa nhà tọa lạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군청 소재지.
    Gun office location.
  • Google translate 도청 소재지.
    The provincial government's location.
  • Google translate 면사무소 소재지.
    Myeon office location.
  • Google translate 소재지가 불분명하다.
    The location is unclear.
  • Google translate 도청은 시청과 군청 소재지에 각각 시민 공원을 조성하기로 결정했다.
    The provincial government decided to build a civic park in the city hall and county office, respectively.
  • Google translate 검찰은 김 씨의 소재지가 파악되는 대로 소환해 조사할 방침이다.
    The prosecution plans to summon kim for questioning as soon as it finds out where he is.
  • Google translate 나는 오늘 저녁에 친구를 만나기 위해 도청 소재지인 다른 도시까지 나갈 예정이다.
    I'm going out this evening to meet a friend to another city where the provincial government is located.
Từ đồng nghĩa 소재(所在): 어떤 곳에 있음. 또는 있는 곳., 어떤 건물 등이 자리 잡고 있는 곳.

소재지: location; site,しょざいち【所在地】,siège, localisation,lugar, sitio,موقع,оршин буй газар, байршиж байгаа газар, хаяг, байршил, байрлаж байгаа газар,địa chỉ, nơi tọa lạc,ที่ตั้ง, ที่อยู่,lokasi, tempat,место расположения чего-либо,所在地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소재지 (소ː재지)

🗣️ 소재지 (所在地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)