🌟 (邑)

Danh từ  

1. 시나 군에 속한 지방 행정 구역.

1. EUP: Khu vực hành chính địa phương thuộc về thành phố hay quận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단위.
    Town unit.
  • Google translate 소재지.
    Township.
  • Google translate 승규는 사무소에서 근무를 했다.
    Seung-gyu worked in the town office.
  • Google translate 아버지는 에서 농사를 지으며 사신다.
    My father lives in the town farming.
  • Google translate 우리 의 자랑거리는 오백 년 된 소나무이다.
    The pride of our town is a 500-year-old pine tree.
  • Google translate 우리 에서 도청까지는 버스로 십 분 거리이다.
    It's a ten-minute bus ride from our town to the provincial government.

읍: eup,ウブ【邑】,eup,eup,بَلْدة,тосгон,eup,กิ่งอำเภอ,kota madya,большой район; главный район,邑,镇,

2. 한 읍의 관할 구역 안.

2. Trong khu vực quản lí của một thị trấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘은 에 장이 서는 날이다.
    Today is the day of the market in the town.
  • Google translate 나는 에서 가까운 학교에 다닌다.
    I go to a school near town.
  • Google translate 어디 가시는 길이세요?
    Where are you going?
    Google translate 에 유명한 의원이 온다기에 구경가는 길이에요.
    I'm on my way to the town to see a famous congressman.
Từ đồng nghĩa 읍내(邑內): 한 읍의 관할 구역 안.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 읍이 (으비) 읍도 (읍또) 읍만 (음만)

📚 Annotation: 인구가 2만 명 이상, 5만 명 이하인 곳이다.

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Thể thao (88)