🌟 읍내 (邑內)

Danh từ  

1. 한 읍의 관할 구역 안.

1. TRONG THỊ TRẤN: Trong khu vực quản lí của một thị trấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 읍내 거리.
    Town streets.
  • Google translate 읍내 병원.
    Town hospital.
  • Google translate 읍내 장터.
    Town market.
  • Google translate 읍내 파출소.
    Town police.
  • Google translate 읍내에 가다.
    Go to town.
  • Google translate 읍내에 들르다.
    Drop by town.
  • Google translate 나는 작고 조용한 읍내에서 며칠 머물렀다.
    I stayed in a small, quiet town for a few days.
  • Google translate 할머니가 읍내 시골 장터에서 과일을 샀다.
    Grandma bought some fruit at the town's country market.
  • Google translate 마을에서 읍내까지는 버스로 삼십 분 거리이다.
    It's a thirty-minute bus ride from town to town.
  • Google translate 읍내 시장에 갔다 온다더니 왜 빈손이야?
    You said you'd go to the town market, but why are you empty-handed?
    Google translate 응, 오늘은 장이 안 열렸더라고.
    Yeah, the market didn't open today.
Từ đồng nghĩa 읍(邑): 시나 군에 속한 지방 행정 구역., 한 읍의 관할 구역 안.

읍내: area within a eup,ウブない【邑内】,,eup,داخل بَلْدة,тосгоны нутаг дэвсгэр,trong thị trấn,ในกิ่งอำเภอ,sekota madya,округ,邑内,镇上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 읍내 (음내)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8)