🌟 불명료하다 (不明瞭 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불명료하다 (
불명뇨하다
) • 불명료한 (불명뇨한
) • 불명료하여 (불명뇨하여
) 불명료해 (불명뇨해
) • 불명료하니 (불명뇨하니
) • 불명료합니다 (불명뇨함니다
)
🌷 ㅂㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 불명료하다
-
ㅂㅁㄹㅎㄷ (
불명료하다
)
: 분명하지 않거나 확실하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG RÕ RÀNG, KHÔNG RÀNH MẠCH: Không rõ ràng hoặc không chắc chắn.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119)