🌟 불명료하다 (不明瞭 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불명료하다 (
불명뇨하다
) • 불명료한 (불명뇨한
) • 불명료하여 (불명뇨하여
) 불명료해 (불명뇨해
) • 불명료하니 (불명뇨하니
) • 불명료합니다 (불명뇨함니다
)
🌷 ㅂㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 불명료하다
-
ㅂㅁㄹㅎㄷ (
불명료하다
)
: 분명하지 않거나 확실하지 않다.
Tính từ
🌏 KHÔNG RÕ RÀNG, KHÔNG RÀNH MẠCH: Không rõ ràng hoặc không chắc chắn.
• Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)