🌟 들려-

1. (들려, 들려서, 들렸다, 들려라)→ 들리다 1, 들리다 2, 들리다 3, 들리다 4, 들리다 5

1.


들려-: ,


📚 Variant: 들려 들려서 들렸다 들려라

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86)