🌟 명상적 (冥想的/瞑想的)

Danh từ  

1. 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는 것.

1. TÍNH TRẦM TƯ, TÍNH THIỀN ĐỊNH: Sự có cảm giác như suy nghĩ sâu trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명상적 풍경.
    Meditative scenery.
  • Google translate 명상적으로 들리다.
    Sounds meditative.
  • Google translate 그의 음악은 아주 인상적이며 명상적으로 들린다
    His music sounds very impressive and meditative.
  • Google translate 평소에 항상 산만한 승규에게 갑자기 한 시간 동안만 명상적이 된다는 것은 불가능했다
    It was impossible for seung-gyu, who was always distracted, to suddenly become meditative only for an hour.

명상적: being meditative,めいそうてき【瞑想的】,(n.) méditatif, contemplatif,meditación,شعور تأمليّ,бясалгалын, гүн бодлын,tính trầm tư, tính thiền định,ที่ครุ่นคิด, ที่คิดลึกซึ้ง, ที่ไตร่ตรอง, ที่มีสมาธิ,merenung, kontemplatif,медитативный,冥想的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명상적 (명상적)
📚 Từ phái sinh: 명상(冥想/瞑想): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Lịch sử (92)