🌟 명상적 (冥想的/瞑想的)

Danh từ  

1. 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는 것.

1. TÍNH TRẦM TƯ, TÍNH THIỀN ĐỊNH: Sự có cảm giác như suy nghĩ sâu trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명상적 풍경.
    Meditative scenery.
  • 명상적으로 들리다.
    Sounds meditative.
  • 그의 음악은 아주 인상적이며 명상적으로 들린다
    His music sounds very impressive and meditative.
  • 평소에 항상 산만한 승규에게 갑자기 한 시간 동안만 명상적이 된다는 것은 불가능했다
    It was impossible for seung-gyu, who was always distracted, to suddenly become meditative only for an hour.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명상적 (명상적)
📚 Từ phái sinh: 명상(冥想/瞑想): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92)