🌟 명상적 (冥想的/瞑想的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명상적 (
명상적
)
📚 Từ phái sinh: • 명상(冥想/瞑想): 조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각함. 또는 그런 생각.
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 명상적
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92)