🌟 금속성 (金屬聲)

Danh từ  

1. 쇠붙이가 부딪쳐 울리는 날카로운 소리.

1. TIẾNG KIM LOẠI (VA): Âm thanh sắc bén vang lên do kim loại va chạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날카로운 금속성.
    Sharp metallic.
  • Google translate 쨍한 금속성.
    Brilliant metallic.
  • Google translate 금속성이 들리다.
    Metallic sounds.
  • Google translate 금속성이 울리다.
    Metallic sounds.
  • Google translate 금속성이 퍼지다.
    Metallic spreads.
  • Google translate 펜싱 경기장에서는 두 칼이 맞부딪히면서 금속성이 쩌렁쩌렁 경기장 안에 울렸다.
    At the fencing stadium, two swords collided, making the metallic sound inside the stadium.
  • Google translate 교실 옆 공사장에서 나는 철근을 자르는 듯한 금속성 때문에 학생들은 수업에 집중할 수 없었다.
    The metallic nature of the steel bar coming from the construction site next to the classroom prevented students from concentrating on the class.
Từ đồng nghĩa 쇳소리: 쇠붙이가 부딪칠 때 나는 소리., (비유적으로) 쨍쨍 울리는 것처럼 높고 날카로…

금속성: metallic sound,きんぞくおん【金属音】,son métallique, bruit métallique,sonido metálico,معدنيّ,янгинах чимээ, хангинах чимээ,tiếng kim loại (va),เสียงโลหะกระทบ, เสียงโลหะกระแทก,bunyi logam,звук металла,金属声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금속성 (금속썽)

🗣️ 금속성 (金屬聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)