🌟 관심사 (關心事)

☆☆   Danh từ  

1. 관심을 끄는 일이나 대상.

1. MỐI QUAN TÂM: Việc hoặc đối tượng thu hút sự quan tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최대 관심사.
    The greatest concern.
  • Google translate 공통의 관심사.
    A common concern.
  • Google translate 세계적 관심사.
    Global concern.
  • Google translate 뜨거운 관심사.
    Hot interest.
  • Google translate 관심사가 다르다.
    Different interests.
  • Google translate 우리는 관심사가 비슷해 금세 친해질 수 있었다.
    We were able to get close quickly because we had similar interests.
  • Google translate 요즘 우리 부부의 주요한 관심사는 자녀 교육 문제이다.
    The main concern of our couple these days is child education.
  • Google translate 환경 보호는 세계적으로 공통된 관심사 중 하나이다.
    Environmental protection is one of the common concerns around the world.
  • Google translate 이번 토론회에 참석하시겠다고요?
    You're going to attend this debate?
    Google translate 네. 마침 이번 토론 주제가 저의 평소 관심사와 일치하거든요.
    Yeah. it just so happens that the topic of this debate matches my usual interests of mine.
Từ đồng nghĩa 관심거리(關心거리): 주의나 관심을 끄는 일.

관심사: matter of interest,かんしんじ【関心事】,préoccupation,tema de interés,اهتمام,сонирхол,mối quan tâm,สิ่งที่น่าสนใจ, เรื่องที่สนใจ,,предмет интереса,关心的事,兴趣点,关心的问题,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관심사 (관심사)
📚 thể loại: Sở thích  

🗣️ 관심사 (關心事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Thể thao (88) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105)