🌟 바닷소리

Danh từ  

1. 바다에서 물결이 치는 소리.

1. TIẾNG SÓNG BIỂN: Tiếng sóng vỗ ở biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원한 바닷소리.
    The cool sound of the sea.
  • Google translate 바닷소리가 들리다.
    Hear the sound of the sea.
  • Google translate 바닷소리를 듣다.
    Listen to the sound of the sea.
  • Google translate 나는 해변에 누워 바닷소리를 들으며 낮잠을 잤다.
    I lay on the beach and took a nap listening to the sound of the sea.
  • Google translate 나는 시원한 바닷소리가 듣고 싶어져서 가까운 바닷가에 갔다.
    I wanted to hear the sound of the cool sea, so i went to the nearest beach.
  • Google translate 바위 위에 앉아 철썩거리는 바닷소리를 들으니 마음이 탁 트이는 것 같았다.
    Sitting on the rock and listening to the sound of the sea, my heart seemed to be open.

바닷소리: sea sound,うみのおと【海の音】,clapotis, bruit de mer,sonido del mar,صوت البحر,далайн чимээ, давалгаан чимээ,tiếng sóng biển,เสียงทะเล,suara air laut, suara ombak,шум моря,海浪声,涛声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바닷소리 (바다쏘리) 바닷소리 (바닫쏘리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)