🌟 바닷소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바닷소리 (
바다쏘리
) • 바닷소리 (바닫쏘리
)
🌷 ㅂㄷㅅㄹ: Initial sound 바닷소리
-
ㅂㄷㅅㄹ (
바닷소리
)
: 바다에서 물결이 치는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SÓNG BIỂN: Tiếng sóng vỗ ở biển.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)