🌟 바닷소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바닷소리 (
바다쏘리
) • 바닷소리 (바닫쏘리
)
🌷 ㅂㄷㅅㄹ: Initial sound 바닷소리
-
ㅂㄷㅅㄹ (
바닷소리
)
: 바다에서 물결이 치는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG SÓNG BIỂN: Tiếng sóng vỗ ở biển.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151)