🌟 함성 (喊聲)

  Danh từ  

1. 여러 사람이 함께 큰 소리로 외치거나 지르는 소리.

1. SỰ ĐỒNG THANH HÔ VANG, SỰ CÙNG HÔ TÔ: Âm thanh mà nhiều người cùng hét lên hoặc hô lên bằng giọng lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 응원의 함성.
    A shout of cheer.
  • Google translate 커다란 함성.
    A loud shout.
  • Google translate 함성 소리.
    Screaming.
  • Google translate 함성이 가득하다.
    It's full of shouts.
  • Google translate 함성이 들리다.
    A shout is heard.
  • Google translate 함성이 일다.
    There's a roar.
  • Google translate 함성이 터지다.
    Screaming.
  • Google translate 함성을 지르다.
    Scream.
  • Google translate 함성에 묻히다.
    To be buried in a roar.
  • Google translate 경기장은 사람들의 함성으로 가득했다.
    The stadium was filled with people's shouts.
  • Google translate 팔 천여 관중의 함성 속에 공연이 시작되었다.
    The performance began amid the shouts of more than a thousand spectators.
  • Google translate 오늘 공연장에 사람들이 정말 많이 왔다.
    There are so many people in the concert hall today.
    Google translate 함성 소리 때문에 바로 옆에서 무슨 얘길 하는지도 잘 모르겠어.
    I don't know what you're talking about right next to me because of the roar.

함성: cry; shout; roar; yell,かんせい【喊声】。さけびごえ【叫び声】。ときのこえ【鬨の声】,cri,gritar, rugir,صيحة,олны хашгираан,sự đồng thanh hô vang, sự cùng hô tô,เสียงร้อง, เสียงตะโกน,teriakan, sorak-sorai, sorakan,,呼喊,呼声,喊声,呼喊声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 함성 (함ː성)
📚 thể loại: Tiếng (do con người tạo ra)   Thể thao  

🗣️ 함성 (喊聲) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)