🌟 열광하다 (熱狂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열광하다 (
열광하다
)
📚 Từ phái sinh: • 열광(熱狂): 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뜀. 또는 그런 상태.
🗣️ 열광하다 (熱狂 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 네티즌이 열광하다. [네티즌 (netizen)]
- 신파극에 열광하다. [신파극 (新派劇)]
- 청중이 열광하다. [청중 (聽衆)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 열광하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57)