🌟 신파극 (新派劇)

Danh từ  

1. 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극.

1. SINPAGEUK; TÂN KỊCH: Kịch mang tính đại chúng lấy phong tục, tình yêu, câu chuyện của thời đại làm nội dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신파극을 공연하다.
    Perform a neo-wave play.
  • Google translate 신파극을 보다.
    Watch a new wave.
  • Google translate 신파극을 좋아하다.
    I like the new wave.
  • Google translate 신파극을 하다.
    Do a neo-wave play.
  • Google translate 신파극에 열광하다.
    Enthusiastic for the melodrama.
  • Google translate 신파극에 나올 법한 그녀의 과장된 목소리에 웃음이 나왔다.
    Laughter came from her exaggerated voice, which was likely to appear in the melodrama.
  • Google translate 신파극은 유치하고 뻔한 내용이지만 사람들을 끌어당기는 매력이 있다.
    The melodramas are childish and predictable, but they have attractions that attract people.
  • Google translate 그 사람은 날 떠났지만 난 아직 그를 못 보냈어.
    He left me, but i haven't let him go yet.
    Google translate 혼자 신파극 찍지 말고 너도 얼른 잊어.
    Don't shoot a melodrama alone, just forget about it, too.
Từ đồng nghĩa 신파(新派): 지금까지와는 다른 생각이나 방식을 따르는 새로운 무리., 시대의 풍속, 사…

신파극: sinpageuk,しんぱげき【新派劇】,sinpageuk, théâtre de la nouvelle école, mélodrame,sinpageuk, teatro de la escuela nueva,ميلودراما، عرض درامي شعبي,жүжиг,sinpageuk; tân kịch,ซินพากึก,melodrama,новая корейская драма,新派剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신파극 (신파극) 신파극이 (신파그기) 신파극도 (신파극또) 신파극만 (신파긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)