🌟 신파극 (新派劇)

Danh từ  

1. 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극.

1. SINPAGEUK; TÂN KỊCH: Kịch mang tính đại chúng lấy phong tục, tình yêu, câu chuyện của thời đại làm nội dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신파극을 공연하다.
    Perform a neo-wave play.
  • 신파극을 보다.
    Watch a new wave.
  • 신파극을 좋아하다.
    I like the new wave.
  • 신파극을 하다.
    Do a neo-wave play.
  • 신파극에 열광하다.
    Enthusiastic for the melodrama.
  • 신파극에 나올 법한 그녀의 과장된 목소리에 웃음이 나왔다.
    Laughter came from her exaggerated voice, which was likely to appear in the melodrama.
  • 신파극은 유치하고 뻔한 내용이지만 사람들을 끌어당기는 매력이 있다.
    The melodramas are childish and predictable, but they have attractions that attract people.
  • 그 사람은 날 떠났지만 난 아직 그를 못 보냈어.
    He left me, but i haven't let him go yet.
    혼자 신파극 찍지 말고 너도 얼른 잊어.
    Don't shoot a melodrama alone, just forget about it, too.
Từ đồng nghĩa 신파(新派): 지금까지와는 다른 생각이나 방식을 따르는 새로운 무리., 시대의 풍속, 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신파극 (신파극) 신파극이 (신파그기) 신파극도 (신파극또) 신파극만 (신파긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155)