🌟 청중 (聽衆)

  Danh từ  

1. 강연이나 음악 등을 듣기 위하여 모인 사람들.

1. THÍNH GIẢ: Những người tập trung để nghe những thứ như âm nhạc hay bài giảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청중이 열광하다.
    The audience is enthusiastic.
  • Google translate 청중이 지지하다.
    Audience support.
  • Google translate 청중이 집중하다.
    The audience concentrates.
  • Google translate 청중이 환호하다.
    Audience cheers.
  • Google translate 청중을 바라보다.
    Look at the audience.
  • Google translate 청중을 사로잡다.
    Captivate an audience.
  • Google translate 청중을 압도하다.
    Overpower the audience.
  • Google translate 청중과 어울리다.
    To mingle with the audience.
  • Google translate 청중에게 전달하다.
    Deliver to the audience.
  • Google translate 청중에게 호소하다.
    Appeal to the audience.
  • Google translate 긴 설교에 청중들은 지루한 표정으로 하품을 했다.
    The audience yawned at the long sermon with a bored look.
  • Google translate 연주가 끝나자 청중은 열광적인 박수와 환호를 보냈다.
    At the end of the performance, the audience gave enthusiastic applause and cheers.
  • Google translate 이렇게 많은 사람들 앞에서는 노래하려니 너무 떨립니다.
    I'm so nervous to sing in front of so many people.
    Google translate 괜찮아요. 청중의 시선은 의식하지 마세요.
    It's okay. don't be conscious of the eyes of the audience.

청중: audience,ちょうしゅう【聴衆】,audience,audiencia, público,مستمع,сонсогчид,thính giả,ผู้ฟัง,pendengar, penonton, hadirin, audiensi,аудитория; слушатели,听众,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청중 (청중)
📚 thể loại: Chủ thể hoạt động văn hóa   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 청중 (聽衆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Tâm lí (191)