🌟 네티즌 (netizen)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🌷 ㄴㅌㅈ: Initial sound 네티즌
-
ㄴㅌㅈ (
네티즌
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN IT: Người hoạt động trong các không gian ảo như internet. -
ㄴㅌㅈ (
난타전
)
: 마구 치거나 때리며 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Trận đấm đá và đánh một cách liên tiếp.
• Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13)