🌟 네티즌 (netizen)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🌷 ㄴㅌㅈ: Initial sound 네티즌
-
ㄴㅌㅈ (
네티즌
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN IT: Người hoạt động trong các không gian ảo như internet. -
ㄴㅌㅈ (
난타전
)
: 마구 치거나 때리며 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Trận đấm đá và đánh một cách liên tiếp.
• Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119)