🌟 네티즌 (netizen)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa
🌷 ㄴㅌㅈ: Initial sound 네티즌
-
ㄴㅌㅈ (
네티즌
)
: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂN IT: Người hoạt động trong các không gian ảo như internet. -
ㄴㅌㅈ (
난타전
)
: 마구 치거나 때리며 벌이는 싸움.
Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Trận đấm đá và đánh một cách liên tiếp.
• Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)