🌟 네티즌 (netizen)

☆☆   Danh từ  

1. 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.

1. DÂN IT: Người hoạt động trong các không gian ảo như internet.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네티즌의 관심.
    Netizens' interest.
  • Google translate 네티즌의 눈길.
    Netizens' eyes.
  • Google translate 네티즌의 반응.
    Netizens' reaction.
  • Google translate 네티즌이 늘어나다.
    Netizens increase.
  • Google translate 네티즌이 열광하다.
    Netizens go wild.
  • Google translate 네티즌으로 활동하다.
    Working as a netizen.
  • Google translate 한 인터넷 만화가 네티즌들의 큰 호응을 얻고 있다.
    An internet cartoonist is receiving great response from netizens.
  • Google translate 드라마가 끝나자 이에 대한 네티즌들의 글이 홈페이지에 마구 올라오기 시작했다.
    When the drama was over, netizens began to post comments about it on their websites.
  • Google translate 네티즌들의 반응이 엄청납니다.
    Netizens' reaction is tremendous.
    Google translate 그렇네요. 인터넷 홈페이지가 마비될 정도예요.
    That's right. the internet homepage is paralyzed.
Từ đồng nghĩa 누리꾼: 인터넷과 같은 사이버 공간에서 활동하는 사람.

네티즌: netizen,ネチズン,cybernaute, internaute,cibernauta, ciudadano de la red,مستخدمى الانترنت,сүлжээчин, интернэт хэрэглэгч,dân IT,เครือข่ายพลเมืองเน็ต,pengguna internet,пользователь сети,网民,


📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa  

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Luật (42) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)