🌟 쩌렁쩌렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩌렁쩌렁하다 (
쩌렁쩌렁하다
) • 쩌렁쩌렁한 (쩌렁쩌렁한
) • 쩌렁쩌렁하여 (쩌렁쩌렁하여
) 쩌렁쩌렁해 (쩌렁쩌렁해
) • 쩌렁쩌렁하니 (쩌렁쩌렁하니
) • 쩌렁쩌렁합니다 (쩌렁쩌렁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쩌렁쩌렁: 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리., 목소리가 자꾸 크고 높게 …
• Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97)