🌟 쩌렁쩌렁하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩌렁쩌렁하다 (
쩌렁쩌렁하다
) • 쩌렁쩌렁한 (쩌렁쩌렁한
) • 쩌렁쩌렁하여 (쩌렁쩌렁하여
) 쩌렁쩌렁해 (쩌렁쩌렁해
) • 쩌렁쩌렁하니 (쩌렁쩌렁하니
) • 쩌렁쩌렁합니다 (쩌렁쩌렁함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쩌렁쩌렁: 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리., 목소리가 자꾸 크고 높게 …
• Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)