💕 Start: 쩌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
쩌렁쩌렁
:
얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 VANG CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi các mảnh sắt mỏng liên tục va vào nhau.
•
쩌렁쩌렁하다
:
주위를 울릴 정도로 목소리가 아주 크고 높다.
Tính từ
🌏 OANG OANG: Giọng nói rất cao và vang đến mức làm lay động xung quanh.
•
쩌릿하다
:
조금 저린 듯하다.
Tính từ
🌏 TÊ, Ê: Có vẻ hơi tê.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43)