💕 Start: 쩌
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
쩌렁쩌렁
:
얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리.
Phó từ
🌏 VANG CHOANG CHOANG: Âm thanh phát ra khi các mảnh sắt mỏng liên tục va vào nhau.
•
쩌렁쩌렁하다
:
주위를 울릴 정도로 목소리가 아주 크고 높다.
Tính từ
🌏 OANG OANG: Giọng nói rất cao và vang đến mức làm lay động xung quanh.
•
쩌릿하다
:
조금 저린 듯하다.
Tính từ
🌏 TÊ, Ê: Có vẻ hơi tê.
• Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)