Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩌렁쩌렁하다 (쩌렁쩌렁하다) • 쩌렁쩌렁한 (쩌렁쩌렁한) • 쩌렁쩌렁하여 (쩌렁쩌렁하여) 쩌렁쩌렁해 (쩌렁쩌렁해) • 쩌렁쩌렁하니 (쩌렁쩌렁하니) • 쩌렁쩌렁합니다 (쩌렁쩌렁함니다) 📚 Từ phái sinh: • 쩌렁쩌렁: 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리., 목소리가 자꾸 크고 높게 …
쩌렁쩌렁하다
쩌렁쩌렁한
쩌렁쩌렁하여
쩌렁쩌렁해
쩌렁쩌렁하니
쩌렁쩌렁함니다
Start 쩌 쩌 End
Start
End
Start 렁 렁 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)