🌟 쩌렁쩌렁하다

Tính từ  

1. 주위를 울릴 정도로 목소리가 아주 크고 높다.

1. OANG OANG: Giọng nói rất cao và vang đến mức làm lay động xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩌렁쩌렁한 함성.
    A roaring roar.
  • 쩌렁쩌렁하게 울려 퍼지다.
    Resound loudly.
  • 쩌렁쩌렁하게 울리다.
    Sound loud.
  • 노랫소리가 쩌렁쩌렁하다.
    The song is loud.
  • 목소리가 쩌렁쩌렁하다.
    Voice is loud.
  • 교장 선생님의 쩌렁쩌렁한 목소리가 강당 안에 울려 퍼졌다.
    The principal's loud voice echoed through the auditorium.
  • 아이들은 복도가 쩌렁쩌렁하게 울리도록 고함을 질렀다.
    The children shouted out loud in the hall.
  • 승규 목소리가 정말 쩌렁쩌렁하구나.
    Seung-gyu's voice is really loud.
    응, 소리가 너무 커서 방 안이 다 흔들리는 것 같아.
    Yes, the sound is so loud that it seems like everything in the room is shaking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩌렁쩌렁하다 (쩌렁쩌렁하다) 쩌렁쩌렁한 (쩌렁쩌렁한) 쩌렁쩌렁하여 (쩌렁쩌렁하여) 쩌렁쩌렁해 (쩌렁쩌렁해) 쩌렁쩌렁하니 (쩌렁쩌렁하니) 쩌렁쩌렁합니다 (쩌렁쩌렁함니다)
📚 Từ phái sinh: 쩌렁쩌렁: 얇은 쇠붙이 등이 서로 자꾸 부딪쳐 울리는 소리., 목소리가 자꾸 크고 높게 …

💕Start 쩌렁쩌렁하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)