🌟 쪼르륵거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼르륵거리다 (
쪼르륵꺼리다
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼르륵: 가는 물줄기 등이 빠르게 잠깐 흐르다가 그치는 소리. 또는 그 모양., 어린아이…
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)