🌟 으악

Phó từ  

1. 갑자기 토하는 소리.

1. ỌE: Tiếng phát ra khi bất ngờ nôn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으악 소리가 들리다.
    A roar is heard.
  • Google translate 으악 소리를 내다.
    Make a roar.
  • Google translate 으악 토하다.
    Ugh, vomit.
  • Google translate 민준이는 갑자기 으악 하고 토했다.
    Min-jun suddenly gave up with a roar.
  • Google translate 급하게 밥을 먹던 지수는 으악 하더니 먹은 음식을 토했다.
    Jisoo, who was in a hurry to eat, screamed and threw up the food she had eaten.
  • Google translate 몸은 좀 괜찮아? 그러게 좀 천천히 먹지.
    How are you feeling? yeah, take your time.
    Google translate 으악 하며 토까지 하게 될 줄은 몰랐지.
    I didn't know i was gonna scream and throw up.

으악: blagh,わあっと,,¡bu!,"وآك",үаг,ọe,อ้วก,hoek,,哇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으악 (으악)

🗣️ 으악 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28)