🌟 시원찮다

Tính từ  

1. 마음에 들지 않다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원찮은 일.
    A trifling matter.
  • Google translate 가격이 시원찮다.
    The price is not cool.
  • Google translate 능력이 시원찮다.
    The ability is not cool.
  • Google translate 속도가 시원찮다.
    The speed is not cool.
  • Google translate 품질이 시원찮다.
    The quality is poor.
  • Google translate 시원찮다.
    Not cool enough.
  • Google translate 앞에서 사고가 났는지 속도가 시원찮았다.
    The speed of the accident must have been bad.
  • Google translate 동생은 가지고 있는 옷이 시원찮아서 새 옷을 사러 갔다.
    My brother went to buy new clothes because his clothes were not cool.
  • Google translate 김 대리는 월급이 시원찮아서 다른 일을 알아보는 중이다.
    Assistant manager kim is looking for another job because his salary is low.

시원찮다: unsatisfactory; disappointing; unsatisfying,さえない【冴えない】。かんばしくない【芳しくない】。おもわしくない【思わしくない】,pauvre, médiocre, pas adéquat,insatisfactorio,غير مُرضٍ,хангалтгүй, сайнгүй, олигтой биш, урагшгүй,không thoải mái, không thoả mãn, không ưng ý,ไม่พอใจ, ไม่ค่อยถูกใจ,tidak berkenan,не годиться; не нравиться,不随心,不满足,不尽人意,

2. 몸이 조금 건강하지 않다.

2. KHÓ CHỊU, BẤT ỔN: Cơ thể hơi không khoẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시원찮은 신체.
    A poor body.
  • Google translate 다리가 시원찮다.
    My legs are not cool.
  • Google translate 머리가 시원찮다.
    I don't have a cool head.
  • Google translate 몸이 시원찮다.
    I'm not feeling well.
  • Google translate 체력이 시원찮다.
    I don't feel well.
  • Google translate 동생은 감기로 시원찮은 몸을 이끌고 학교에 갔다.
    My brother went to school with a cold.
  • Google translate 환자가 누르는 곳마다 으악 소리를 내는 꼴이 영 시원찮았다.
    Everywhere the patient presses it, it was not easy to make a sound.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시원찮다 (시원찬타) 시원찮은 (시원차는) 시원찮아 (시원차나) 시원찮으니 (시원차느니 ) 시원찮습니다 (시원찬씀니다) 시원찮고 (시원찬코) 시원찮지 (시원찬치)

🗣️ 시원찮다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)