🌟 벌이

Danh từ  

1. 일을 하여 돈이나 재물을 벎.

1. VIỆC KIẾM TIỀN: Việc làm lụng để kiếm tiền hay của cải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하루 벌이.
    One day's pay.
  • Google translate 엄청난 벌이.
    Great bees.
  • Google translate 벌이가 괜찮다.
    The earnings are good.
  • Google translate 벌이가 시원찮다.
    I don't have a lot of money.
  • Google translate 벌이가 좋다.
    Good earnings.
  • Google translate 지수는 벌이가 괜찮은 직장을 찾고 있다.
    Jisoo's looking for a decent job.
  • Google translate 과일 장수는 오늘따라 벌이가 좋아 기분이 흡족했다.
    The fruit seller was in a good mood today.
  • Google translate 요즘 장사는 잘돼요?
    How's your business doing these days?
    Google translate 아니요. 벌이가 시원찮아서 걱정이에요.
    No. i'm worried about my poor earnings.

벌이: moneymaking,かせぎ【稼ぎ】。もうけ【儲け】,revenu, gain, salaire,ingreso,جمع المال,цалин хөлс, орлого, олз ашиг,việc kiếm tiền,การทำงานหา(เงิน, รายได้, ทรัพย์),nafkah, pendapatan,заработок,赚钱,挣钱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌이 (버ː리)
📚 Từ phái sinh: 벌이하다: 일을 하여 돈이나 재물을 벌다.


🗣️ 벌이 @ Giải nghĩa

🗣️ 벌이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82)