🌟 붕붕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붕붕거리다 (
붕붕거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 붕붕: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리., 막혀 있던 공기나 가스가 좁은…
🌷 ㅂㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 붕붕거리다
-
ㅂㅂㄱㄹㄷ (
빌빌거리다
)
: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Liên tục chuyển động chậm chạp không có sinh khí. -
ㅂㅂㄱㄹㄷ (
버벅거리다
)
: 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다.
Động từ
🌏 ẤP ÚNG, NGẬP NGỪNG: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường sai hay ngập ngừng. -
ㅂㅂㄱㄹㄷ (
붕붕거리다
)
: 벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20)