🌟 빌빌거리다

Động từ  

1. 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다.

1. UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Liên tục chuyển động chậm chạp không có sinh khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굶어서 빌빌거리다.
    Swagger from hunger.
  • Google translate 맥없이 빌빌거리다.
    Brilliantly whine.
  • Google translate 아파서 빌빌거리다.
    Swagger in pain.
  • Google translate 자꾸 빌빌거리다.
    Keep on whining.
  • Google translate 힘없이 빌빌거리다.
    Bewildered weakly.
  • Google translate 민준이는 독감에 걸려서 약을 먹어도 계속 빌빌거렸다.
    Min-jun had the flu and continued to beg for medicine.
  • Google translate 언니는 남자 친구와 헤어진 후 내내 울면서 빌빌거리고 다녔다.
    After breaking up with her boyfriend, her sister went around crying and moaning all the time.
  • Google translate 넌 왜 하루 종일 빌빌거리고 있어?
    Why have you been whining all day?
    Google translate 어제 야근했더니 아직까지 피곤하네.
    I worked overtime yesterday and i'm still tired.
Từ đồng nghĩa 빌빌대다: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다., 하는 일 없이 자꾸 놀거나 왔다 갔다 하다.

빌빌거리다: move slowly,ふらふらする,traîner, glapir,desanimarse, desfallecerse,يبطؤ,тамиргүйдэх,uể oải, lờ đờ,อ่อนเปลี้ย, อ่อนเปลี้ยเพลียแรง, ซึม, เซื่องซึม, ซึมเซา, หงอย, เหงาหงอย,lambat, perlahan, pelan,медленно плестись,有气无力,无精打采,

2. 하는 일 없이 자꾸 놀거나 왔다 갔다 하다.

2. QUANH RA QUANH VÀO, LUẨN QUẨN, QUANH QUẨN: Liên tục chơi hoặc đi đi lại lại mà không có việc gì làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기저기 빌빌거리다.
    Muck about here and there.
  • Google translate 괜히 빌빌거리다.
    Bitter for no reason.
  • Google translate 할 일 없이 빌빌거리다.
    Moller about with nothing to do.
  • Google translate 빌빌거리며 돌아다니다.
    Mope about.
  • Google translate 빌빌거리며 놀고먹다.
    Playing around and eating.
  • Google translate 우리는 딱히 살 것도 없이 시장을 빌빌거리며 돌아다녔다.
    We wandered around the market, nothing to buy.
  • Google translate 나는 취직도 안 하고 빌빌거리는 동생을 볼 때마다 잔소리를 했다.
    I nagged whenever i saw my brother, who didn't even get a job.
  • Google translate 어딜 그렇게 빌빌거리며 싸돌아다니고 와?
    Where'd you go whining around like that?
    Google translate 그냥 집 앞에 공원에서 좀 걷다가 왔어요.
    I just walked a little in the park in front of my house.
Từ đồng nghĩa 빌빌대다: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다., 하는 일 없이 자꾸 놀거나 왔다 갔다 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빌빌거리다 (빌빌거리다)
📚 Từ phái sinh: 빌빌: 기운 없이 느리게 움직이는 모양., 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하는 모양.

💕Start 빌빌거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Khí hậu (53) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)