🌟 빌빌거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빌빌거리다 (
빌빌거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 빌빌: 기운 없이 느리게 움직이는 모양., 하는 일 없이 놀거나 왔다 갔다 하는 모양.
🌷 ㅂㅂㄱㄹㄷ: Initial sound 빌빌거리다
-
ㅂㅂㄱㄹㄷ (
빌빌거리다
)
: 기운 없이 자꾸 느리게 움직이다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, LỜ ĐỜ: Liên tục chuyển động chậm chạp không có sinh khí. -
ㅂㅂㄱㄹㄷ (
버벅거리다
)
: 말이나 행동을 자연스럽게 하지 못하고 자꾸 틀리거나 머뭇거리다.
Động từ
🌏 ẤP ÚNG, NGẬP NGỪNG: Không nói hay hành động tự nhiên được mà thường sai hay ngập ngừng. -
ㅂㅂㄱㄹㄷ (
붕붕거리다
)
: 벌 같은 큰 곤충 등이 나는 소리가 잇따라 나다.
Động từ
🌏 KÊU VO VE, KÊU VÙ VÙ: Âm thanh mà côn trùng lớn như ong bay phát ra liên tục.
• Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)