🌟 붕붕하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붕붕하다 (
붕붕하다
)
📚 Từ phái sinh: • 붕붕: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 잇따라 나는 소리., 막혀 있던 공기나 가스가 좁은…
🌷 ㅂㅂㅎㄷ: Initial sound 붕붕하다
-
ㅂㅂㅎㄷ (
빈번하다
)
: 어떤 일이나 현상 등이 일어나는 횟수가 많다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, THƯỜNG HAY: Sự việc hay hiện tượng... nào đó diễn ra nhiều lần. -
ㅂㅂㅎㄷ (
분분하다
)
: 여러 사람의 의견이 일치하지 않고 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG, KHÁC NHAU, BẤT ĐỒNG, MỖI NGƯỜI MỘT Ý: Ý kiến của nhiều người không nhất trí và khác nhau.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82)