🌟 생체 (生體)

Danh từ  

1. 살아 있는 생물의 몸.

1. CƠ THỂ SỐNG: Cơ thể của sinh vật đang sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생체 구조.
    Bio-structure.
  • Google translate 생체 기능.
    Biometric functions.
  • Google translate 생체 세포.
    Biocells.
  • Google translate 생체 실험.
    Biopsy.
  • Google translate 생체 적응력.
    Bio-adaptation.
  • Google translate 생체 조직.
    Biological tissue.
  • Google translate 생체 해부.
    Biometric dissection.
  • Google translate 생체를 구성하다.
    Construct a creature.
  • Google translate 생체 실험으로 희생되는 동물들을 위로하는 위령제가 열렸다.
    A memorial service was held to console animals victimized by biopsy.
  • Google translate 모든 동식물은 주어진 환경에 적응할 수 있는 저마다의 생체 적응력을 갖고 있다.
    All plants and animals have their own bio-adaptive ability to adapt to a given environment.
  • Google translate 김 대리는 긴박한 업무 때문에 요즘 밤을 지새는 날이 많아져서 생체 리듬이 깨지고 있다.
    Assistant manager kim is breaking his biorhythms these days because of his urgent work.
  • Google translate 이게 바로 생체 실험 사진이래.
    This is a biopsy.
    Google translate 으악! 살아 있는 사람으로 해부를 하고 실험을 하다니 말도 안 돼.
    Ugh! i can't believe you're experimenting with a living person.

생체: living body,せいたい【生体】,corps vivant,cuerpo vivo,جسد حيّ,амьд биет, амьд организм,cơ thể sống,ร่างกายของสิ่งมีชีวิต,tubuh, tubuh makhluk hidup,,活体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생체 (생체)

🗣️ 생체 (生體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)