Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집짐승 (집찜승)
집찜승
Start 집 집 End
Start
End
Start 짐 짐 End
Start 승 승 End
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82)