🌟 집짐승

Danh từ  

1. 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.

1. THÚ NUÔI, VẬT NUÔI: Con vật được nuôi ở nhà để có ích cho con người trong sinh hoạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 온순한 집짐승.
    Mild domestic animal.
  • 집짐승이 도망가다.
    The domestic animal runs away.
  • 집짐승을 돌보다.
    Take care of a domestic animal.
  • 집짐승을 먹이다.
    Feed a domestic animal.
  • 집짐승을 사육하다.
    Breed domestic animals.
  • 집짐승을 키우다.
    Raise a domestic animal.
  • 집짐승과 들짐승.
    A domestic animal and a wild animal.
  • 대표적인 집짐승으로는 소, 개, 돼지, 닭, 오리 등이 있다.
    Typical domestic animals include cattle, dogs, pigs, chickens and ducks.
  • 산짐승과 달리 집짐승은 집에서 기르다보니 사람들과 쉽게 어울려 지낸다.
    Unlike mountain animals, domestic animals are raised at home, so they easily mingle with people.
  • 으악, 엄청 큰 개잖아.
    Ugh, it's a huge dog.
    괜찮아. 집짐승이라 사납지 않고 유순해.
    It's okay. it's not fierce and gentle because it's a domestic animal.
Từ đồng nghĩa 가축(家畜): 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.
Từ tham khảo 들짐승: 들에 사는 짐승.
Từ tham khảo 산짐승(山짐승): 산에 사는 짐승.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집짐승 (집찜승)


🗣️ 집짐승 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Giáo dục (151)