🌟 집짐승
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집짐승 (
집찜승
)
🗣️ 집짐승 @ Giải nghĩa
- 노새 : 암말과 수나귀 사이에서 난 잡종으로, 나귀와 비슷하게 생긴 집짐승.
🌷 ㅈㅈㅅ: Initial sound 집짐승
-
ㅈㅈㅅ (
자주색
)
: 짙은 푸른빛을 띤 붉은색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm. -
ㅈㅈㅅ (
자존심
)
: 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác. -
ㅈㅈㅅ (
조종사
)
: 항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Giáo dục (151)