Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 집짐승 (집찜승)
집찜승
Start 집 집 End
Start
End
Start 짐 짐 End
Start 승 승 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132)