🌟 노새

Danh từ  

1. 암말과 수나귀 사이에서 난 잡종으로, 나귀와 비슷하게 생긴 집짐승.

1. CON LA: Động vật nuôi ở nhà, giống với con lừa, là một tạp chủng được lai giữa con ngựa cái và con lừa đực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노새 한 마리.
    One mule.
  • Google translate 노새가 여물을 먹다.
    A mule eats its fodder.
  • Google translate 노새를 키우다.
    Raise mules.
  • Google translate 노새를 타다.
    Ride mules.
  • Google translate 노새에 짐을 싣다.
    Load a mule.
  • Google translate 늙은 노새가 마차를 힘겹게 끌고 가고 있었다.
    An old mule was struggling along the carriage.
  • Google translate 노새 두 마리가 무거운 짐을 싣고 주인을 따라 산길을 올랐다.
    Two mules, carrying heavy loads, followed their master up the mountain path.
  • Google translate 저 나귀를 닮은 동물은 무엇인가요?
    What animal looks like that donkey?
    Google translate 노새라는 동물입니다.
    An animal called a mule.

노새: mule,ラバ,mulet,mula,بغل,луус,con la,(สัตว์)ล่อ,bagal,мул,骡子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노새 (노새)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273)