🌟 노새

Danh từ  

1. 암말과 수나귀 사이에서 난 잡종으로, 나귀와 비슷하게 생긴 집짐승.

1. CON LA: Động vật nuôi ở nhà, giống với con lừa, là một tạp chủng được lai giữa con ngựa cái và con lừa đực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노새 한 마리.
    One mule.
  • 노새가 여물을 먹다.
    A mule eats its fodder.
  • 노새를 키우다.
    Raise mules.
  • 노새를 타다.
    Ride mules.
  • 노새에 짐을 싣다.
    Load a mule.
  • 늙은 노새가 마차를 힘겹게 끌고 가고 있었다.
    An old mule was struggling along the carriage.
  • 노새 두 마리가 무거운 짐을 싣고 주인을 따라 산길을 올랐다.
    Two mules, carrying heavy loads, followed their master up the mountain path.
  • 저 나귀를 닮은 동물은 무엇인가요?
    What animal looks like that donkey?
    노새라는 동물입니다.
    An animal called a mule.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노새 (노새)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208)