🌟 노새
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노새 (
노새
)
🌷 ㄴㅅ: Initial sound 노새
-
ㄴㅅ (
낚시
)
: 물고기를 낚는 데 쓰는 끝이 뾰족한 작은 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯỠI CÂU: Dụng cụ nhỏ có phần cuối sắc nhọn, dùng để câu cá. -
ㄴㅅ (
남산
)
: 서울특별시 중구와 용산구 사이에 있는 산.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAMSAN; NAM SƠN: Tên núi nằm ở giữa quận Jung-gu và quận Yongsan-gu, thủ đô Seoul. -
ㄴㅅ (
녹색
)
: 풀이나 나뭇잎과 같은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XANH LÁ CÂY, MÀU XANH LỤC: Màu giống lá cây hay cỏ. -
ㄴㅅ (
뉴스
)
: 새 소식을 전해 주는 방송 프로그램.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Chương trình phát sóng đưa những tin tức mới. -
ㄴㅅ (
남성
)
: 아기를 낳지 못하는 성, 또는 그런 성을 가진 어른이 된 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NAM GIỚI, ĐÀN ÔNG: Giới không thể sinh con, hoặc người lớn mang giới tính đó. -
ㄴㅅ (
냄새
)
: 코로 맡을 수 있는 기운.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙI: Khí có thể ngửi bằng mũi. -
ㄴㅅ (
냉수
)
: 차가운 물.
☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC LẠNH: Nước lạnh. -
ㄴㅅ (
녀석
)
: (낮추는 말로) 남자.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, GÃ: (cách nói xem thường) Người đàn ông. -
ㄴㅅ (
농사
)
: 곡식이나 채소 등을 심고 기르고 거두는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TRỒNG TRỌT, VIỆC CANH TÁC: Việc gieo trồng và thu hoạch những thứ như ngũ cốc hay rau củ. -
ㄴㅅ (
노선
)
: 버스, 기차, 비행기 등이 정기적으로 오가는 일정한 두 지점 사이의 정해진 길.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN ĐƯỜNG: Con đường đã định giữa hai địa điểm nhất định mà xe buýt, xe lửa, máy bay… định kì qua lại. -
ㄴㅅ (
논술
)
: 어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÀM LUẬN, VIỆC VIẾT BÀI LUẬN, VIỆC VIẾT TIỂU LUẬN: Việc viết hay nêu ra ý kiến một cách lô gic về chủ đề nào đó. -
ㄴㅅ (
낭송
)
: 시나 문장 등을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGÂM NGA, VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc thơ hay câu văn thành tiếng. -
ㄴㅅ (
낙심
)
: 바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Tâm trạng không vui vì điều mình mong đợi đã không thành. -
ㄴㅅ (
년생
)
: 어떤 학년의 학생임을 이르는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 HỌC SINH NĂM THỨ ...: Từ chỉ học sinh của một năm học nào đó. -
ㄴㅅ (
낙서
)
: 글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그림. 또는 그러한 글이나 그림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT LINH TINH, SỰ VIẾT BẬY: Việc viết hay vẽ một cách bừa bãi ở bất cứ nơi nào đó để định nghịch ngợm. Hoặc chữ hay hình vẽ như thế. -
ㄴㅅ (
난생
)
: 세상에 태어나서.
☆
Phó từ
🌏 CHÀO ĐỜI: Được sinh ra trên thế gian. -
ㄴㅅ (
남색
)
: 파란색과 보라색의 중간색인 짙은 푸른색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU CHÀM: Tông màu xanh đậm ở giữa màu xanh dương và màu tím. -
ㄴㅅ (
내실
)
: 안에 담겨 있는 가치나 충실성.
☆
Danh từ
🌏 THỰC TẾ BÊN TRONG, THỰC CHẤT BÊN TRONG: Giá trị hoặc sự trung thực chứa đựng bên trong. -
ㄴㅅ (
내심
)
: 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.
☆
Danh từ
🌏 NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài. -
ㄴㅅ (
능사
)
: 자신에게 잘 맞아서 잘해 낼 수 있는 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC THUẦN THỤC, VIỆC QUEN THUỘC: Việc phù hợp với bản thân nên có thể làm tốt. -
ㄴㅅ (
노사
)
: 노동자와 사용자. 돈을 받고 일을 하는 사람과 돈을 주고 일을 시키는 사람을 아울러 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 QUAN HỆ CHỦ TỚ ; QUAN HỆ LAO ĐỘNG GIỮA NGƯỜI LAO ĐỘNG VÀ NGƯỜI SỬ DỤNG LAO ĐỘNG: Người lao động và người sử dụng lao động. Từ chỉ chung người nhận tiền công làm việc và người trả tiền công cho công việc. -
ㄴㅅ (
눈살
)
: 두 눈썹 사이에 있는 주름.
☆
Danh từ
🌏 NÉT CAU MÀY: Phần nếp nhăn nằm ở giữa hai lông mày. -
ㄴㅅ (
뇌사
)
: 심장 박동 이외에 뇌의 모든 기능이 정지되어 본래의 상태로 되돌아갈 수 없는 상태.
☆
Danh từ
🌏 CHẾT NÃO: Trạng thái mặc dù tim vẫn đập nhưng mọi chức năng hoạt động của não đã bị ngừng lại và không thể trở về trạng thái như cũ.
• Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208)