🌟 가축 (家畜)

  Danh từ  

1. 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.

1. GIA SÚC: Con thú được con người nuôi tại nhà để có được sự giúp ích cho cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가축 농장.
    Livestock farm.
  • Google translate 가축 사육.
    Livestock breeding.
  • Google translate 가축이 자라다.
    Livestock grows.
  • Google translate 가축을 기르다.
    Raising livestock.
  • Google translate 가축을 키우다.
    Raising livestock.
  • Google translate 가축을 팔다.
    Sell livestock.
  • Google translate 아버지는 기르던 가축을 장에 내다 팔았다.
    My father sold his livestock to market.
  • Google translate 할아버지는 시골에서 닭과 돼지를 가축으로 키우신다.
    Grandfather raises chickens and pigs as livestock in the countryside.
  • Google translate 요즘 가축 전염병이 유행이라네요.
    Livestock epidemics are in vogue these days.
    Google translate 김 씨네 농장에서는 전염병 때문에 소, 돼지가 거의 다 죽었대요.
    Kim's farm says most of the cows and pigs died because of the epidemic.
Từ đồng nghĩa 집짐승: 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.

가축: livestock; domestic animals,かちく【家畜】,animal d'élevage, bétail, cheptel,animal doméstico, animal de granja,المواشي,мал, тэжээвэр амьтан,gia súc,สัตว์เลี้ยง,ternak,домашние животные; скот,家畜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가축 (가축) 가축이 (가추기) 가축도 (가축또) 가축만 (가충만)
📚 thể loại: Loài động vật  


🗣️ 가축 (家畜) @ Giải nghĩa

🗣️ 가축 (家畜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)