🌟 가축 (家畜)

  Danh từ  

1. 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.

1. GIA SÚC: Con thú được con người nuôi tại nhà để có được sự giúp ích cho cuộc sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가축 농장.
    Livestock farm.
  • 가축 사육.
    Livestock breeding.
  • 가축이 자라다.
    Livestock grows.
  • 가축을 기르다.
    Raising livestock.
  • 가축을 키우다.
    Raising livestock.
  • 가축을 팔다.
    Sell livestock.
  • 아버지는 기르던 가축을 장에 내다 팔았다.
    My father sold his livestock to market.
  • 할아버지는 시골에서 닭과 돼지를 가축으로 키우신다.
    Grandfather raises chickens and pigs as livestock in the countryside.
  • 요즘 가축 전염병이 유행이라네요.
    Livestock epidemics are in vogue these days.
    김 씨네 농장에서는 전염병 때문에 소, 돼지가 거의 다 죽었대요.
    Kim's farm says most of the cows and pigs died because of the epidemic.
Từ đồng nghĩa 집짐승: 사람이 생활에 도움을 얻으려고 집에서 기르는 짐승.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가축 (가축) 가축이 (가추기) 가축도 (가축또) 가축만 (가충만)
📚 thể loại: Loài động vật  


🗣️ 가축 (家畜) @ Giải nghĩa

🗣️ 가축 (家畜) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)