🌟 분뇨 (糞尿)

Danh từ  

1. 똥과 오줌.

1. CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가축의 분뇨.
    The excrement of livestock.
  • Google translate 분뇨 냄새.
    The smell of manure.
  • Google translate 분뇨를 배출하다.
    To discharge excrement.
  • Google translate 분뇨를 수거하다.
    Collect excrement.
  • Google translate 분뇨를 태우다.
    Burn the manure.
  • Google translate 분뇨를 처리하다.
    Treatment of excrement.
  • Google translate 분뇨를 흘려보내다.
    Let the manure out.
  • Google translate 축사에 소와 돼지의 분뇨가 쌓여 있어 더러운 냄새가 난다.
    Cows and pigs' manure piled up in the barn, giving it a foul smell.
  • Google translate 우리 회사에서는 환경을 오염시키는 가축 분뇨를 발효시켜 전기를 생산한다.
    Our company produces electricity by fermenting livestock manure that pollutes the environment.
  • Google translate 어디서 이렇게 악취가 나는 거야?
    Where's this stink coming from?
    Google translate 화장실 분뇨 관이 막혔나 봐. 마을 아래 공동 화장실을 이용하자.
    The toilet manure tube must be clogged. let's use the communal restrooms below the village.
Từ tham khảo 똥오줌: 똥과 오줌.

분뇨: night soil; excreta,ふんにょう【糞尿】,,excremento y orina,فضلات,ялгадас,cứt đái,อุจจาระกับปัสสาวะ, อึกับฉี่,tinja,экскременты; фекалии; испражнения,粪尿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분뇨 (분뇨)

🗣️ 분뇨 (糞尿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)