🌟 분뇨 (糞尿)

Danh từ  

1. 똥과 오줌.

1. CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가축의 분뇨.
    The excrement of livestock.
  • 분뇨 냄새.
    The smell of manure.
  • 분뇨를 배출하다.
    To discharge excrement.
  • 분뇨를 수거하다.
    Collect excrement.
  • 분뇨를 태우다.
    Burn the manure.
  • 분뇨를 처리하다.
    Treatment of excrement.
  • 분뇨를 흘려보내다.
    Let the manure out.
  • 축사에 소와 돼지의 분뇨가 쌓여 있어 더러운 냄새가 난다.
    Cows and pigs' manure piled up in the barn, giving it a foul smell.
  • 우리 회사에서는 환경을 오염시키는 가축 분뇨를 발효시켜 전기를 생산한다.
    Our company produces electricity by fermenting livestock manure that pollutes the environment.
  • 어디서 이렇게 악취가 나는 거야?
    Where's this stink coming from?
    화장실 분뇨 관이 막혔나 봐. 마을 아래 공동 화장실을 이용하자.
    The toilet manure tube must be clogged. let's use the communal restrooms below the village.
Từ tham khảo 똥오줌: 똥과 오줌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분뇨 (분뇨)

🗣️ 분뇨 (糞尿) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53)