🌟 자지러지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자지러지다 (
자지러지다
) • 자지러지어 (자지러지어
자지러지여
) 자지러져 (자지러저
) • 자지러지니 ()📚 Annotation: 주로 '자지러지게', '자지러지도록'으로 쓴다.
🗣️ 자지러지다 @ Ví dụ cụ thể
- 교성이 자지러지다. [교성 (嬌聲)]
🌷 ㅈㅈㄹㅈㄷ: Initial sound 자지러지다
-
ㅈㅈㄹㅈㄷ (
자지러지다
)
: 매우 놀라서 몸이 움츠러들다.
Động từ
🌏 CO RÚM LẠI, CO NGƯỜI LẠI: Người co rúm lại vì quá giật mình.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Lịch sử (92)