Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자지러지다 (자지러지다) • 자지러지어 (자지러지어자지러지여) 자지러져 (자지러저) • 자지러지니 () 📚 Annotation: 주로 '자지러지게', '자지러지도록'으로 쓴다.
자지러지다
자지러지어
자지러지여
자지러저
Start 자 자 End
Start
End
Start 지 지 End
Start 러 러 End
Start 다 다 End
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103)