🌟 꾸르륵꾸르륵
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵꾸르륵 (
꾸르륵꾸르륵
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵꾸르륵하다: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 계속 몹시 끓는 소리가 나다…
• Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)