🌟 꾸르륵꾸르륵하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵꾸르륵하다 (
꾸르륵꾸르르카다
) • 꾸르륵꾸르륵하는 (꾸르륵꾸르르카는
) • 꾸르륵꾸르륵하여 (꾸르륵꾸르르카여
) 꾸르륵꾸르륵해 (꾸르륵꾸르르캐
) • 꾸르륵꾸르륵하니 (꾸르륵꾸르르카니
) • 꾸르륵꾸르륵합니다 (꾸르륵꾸르르캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 계속 몹시 끓는 소리., 액체가…
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81)