Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾸르륵꾸르륵하다 (꾸르륵꾸르르카다) • 꾸르륵꾸르륵하는 (꾸르륵꾸르르카는) • 꾸르륵꾸르륵하여 (꾸르륵꾸르르카여) 꾸르륵꾸르륵해 (꾸르륵꾸르르캐) • 꾸르륵꾸르륵하니 (꾸르륵꾸르르카니) • 꾸르륵꾸르륵합니다 (꾸르륵꾸르르캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 꾸르륵꾸르륵: 배가 고프거나 소화가 잘되지 않아 배 속이 계속 몹시 끓는 소리., 액체가…
꾸르륵꾸르르카다
꾸르륵꾸르르카는
꾸르륵꾸르르카여
꾸르륵꾸르르캐
꾸르륵꾸르르카니
꾸르륵꾸르르캄니다
Start 꾸 꾸 End
Start
End
Start 르 르 End
Start 륵 륵 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)