🌟 고가 (古歌)

Danh từ  

1. 옛 노래나 옛 가사.

1. CỔ CA, NHẠC CỔ: Bài hát ngày xưa hay ca từ ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고가의 곡조.
    Expensive tune.
  • Google translate 고가가 들리다.
    There is a high price.
  • Google translate 고가를 기억하다.
    Remember the high price.
  • Google translate 고가를 발견하다.
    Discover high prices.
  • Google translate 고가를 부르다.
    Sing a high price.
  • Google translate 그 할아버지는 많은 고가를 부를 수 있어서 무형 문화재로 지정되었다.
    The grandfather was designated as an intangible cultural asset because he could sing many ancient songs.
  • Google translate 고가가 기록된 옛 책이 발견되어서 많은 연구자들이 관심을 가지고 있다.
    An old book with a high price has been found, and many researchers are interested.
  • Google translate 옛 농민들이 부르던 고가를 통해서 당시 사회의 모습을 알 수 있는 것 같아요.
    I think we can see what society was like at that time through the old peasant songs.
    Google translate 맞아. 그래서 역사학적으로 가치 있는 자료로 인식되고 있단다.
    That's right. so it is recognized as historically valuable material.

고가: old song; old lyrics,こか・ふるうた【古歌】,chanson ancienne,canción antigua, letra antigua, poema antiguo, poesía antigua,أغنية قديمة ، قصيدة قديمة,эртний дуу, эртний дууны үг,cổ ca, nhạc cổ,เพลงเก่า, บทเพลงเก่า,,,古歌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고가 (고ː가)

🗣️ 고가 (古歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82)